Có 2 kết quả:
份子 fèn zǐ ㄈㄣˋ ㄗˇ • 分子 fèn zǐ ㄈㄣˋ ㄗˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) members of a class or group
(2) political elements (such as intellectuals or extremists)
(3) part
(2) political elements (such as intellectuals or extremists)
(3) part
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) members of a class or group
(2) political elements (such as intellectuals or extremists)
(3) part
(2) political elements (such as intellectuals or extremists)
(3) part
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0